Đặc điểm của Que hàn Tig Kobe TG-S316
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Model: TG-S316
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.9 ER316
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z3321 Y316
Đường kính : 1.0mm, 1.2mm; 1.6mm ; 2.0mm; 2.4mm và 3.2mm
Chiều dài: 1000mm
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Ni |
Mo |
Cr |
0.04 |
0.47 |
1.5 |
0.03 |
0.01 |
0.26 |
12.0 |
2.10 |
19.1 |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
|
IV 0℃(J) |
PWHT |
390 |
570 |
42 |
|
110 |
|
Nguồn kích thước và dòng hàn:
Que hàn (mm) |
Dòng hàn ( A)
|
|
Đường kính |
Độ dài |
|
Ø1.0 |
1000 |
50-80 |
Ø1.2 |
1000 |
50-100 |
Ø1.6 |
1000 |
100-200 |
Ø2.0 |
1000 |
100 - 200 |
Ø2.4 |
1000 |
150-250 |
Ø3.2 |
1000 |
200-300 |
Ứng dụng: Que hàn Tig Inox Kobe TG-S316 thích hợp hàn thép 18% Cr-12% Ni-2% Mo
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
www.Sieuthiquehan.com, www.Quehankimtin.vn, www.Quehankiswel.vn, www.Quehanvietduc.com, www.Quehannikko.com, www.Qehanchosun.com, www.Quehanhyundai.com