Đặc điểm của Que hàn Tig Inox Kobe TG-S310
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Model: TG-S310
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.9 ER310
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z3321 Y310
Đường kính : 1.0mm, 1.6mm ; 2.0mm; 2.4mm
Chiều dài: 1000mm
Chiều dài: 1000mm
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Ni |
Mo |
Cr |
0.11 |
0.49 |
1.8 |
0.01 |
0.01 |
0.02 |
21.2 |
0.02 |
26.7 |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
IV 0℃(J) |
PWHT |
450 |
610 |
39 |
110 |
|
Nguồn kích thước và dòng hàn:
Que hàn (mm) |
Dòng hàn ( A)
|
|
Đường kính |
Độ dài |
|
Ø1.0 |
1000 |
50-80 |
Ø1.6 |
1000 |
100-200 |
Ø2.0 |
1000 |
100 - 200 |
Ø2.4 |
1000 |
150-250 |
Ứng dụng: Que hàn Tig Inox Kobe TG-S310 Thích hợp đê hàn thép 25% Cr-20% Ni
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
www.Sieuthiquehan.com, www.Quehankimtin.vn, www.Quehankiswel.vn, www.Quehanvietduc.com, www.Quehannikko.com, www.Qehanchosun.com, www.Quehanhyundai.com